Thành Phố: BOISE, ID - Mã Bưu
BOISE Mã ZIP là 83701, 83702, 83703, v.v. Trang này chứa BOISE danh sách Mã ZIP 9 chữ số, BOISE dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BOISE địa chỉ ngẫu nhiên.
BOISE Mã Bưu
Mã zip của BOISE, Idaho là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BOISE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
BOISE | 83701 | 0 |
BOISE | 83702 | 22,966 |
BOISE | 83703 | 17,963 |
BOISE | 83704 | 40,580 |
BOISE | 83705 | 29,021 |
BOISE | 83706 | 34,660 |
BOISE | 83707 | 0 |
BOISE | 83708 | 0 |
BOISE | 83709 | 56,541 |
BOISE | 83711 | 0 |
BOISE | 83712 | 8,837 |
BOISE | 83713 | 29,839 |
BOISE | 83714 | 25,050 |
BOISE | 83715 | 0 |
BOISE | 83716 | 20,243 |
BOISE | 83717 | 0 |
BOISE | 83719 | 0 |
BOISE | 83720 | 0 |
BOISE | 83722 | 0 |
BOISE | 83724 | 0 |
BOISE | 83725 | 0 |
BOISE | 83726 | 0 |
BOISE | 83728 | 0 |
BOISE | 83729 | 0 |
BOISE | 83732 | 0 |
BOISE | 83735 | 0 |
BOISE | 83756 | 0 |
BOISE | 83799 | 0 |
BOISE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BOISE, Idaho là gì? Dưới đây là danh sách BOISE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BOISE ĐịA Chỉ |
---|---|
83701-0081 | PO BOX 81 (From 81 To 199), BOISE, ID |
83701-0201 | PO BOX 201 (From 201 To 329), BOISE, ID |
83701-0331 | PO BOX 331 (From 331 To 449), BOISE, ID |
83701-0581 | PO BOX 581 (From 581 To 639), BOISE, ID |
83701-0701 | PO BOX 701 (From 701 To 829), BOISE, ID |
83701-0831 | PO BOX 831 (From 831 To 919), BOISE, ID |
83701-0921 | PO BOX 921 (From 921 To 1009), BOISE, ID |
83701-1011 | PO BOX 1011 (From 1011 To 1158), BOISE, ID |
83701-1161 | PO BOX 1161 (From 1161 To 1280), BOISE, ID |
83701-1281 | PO BOX 1281 (From 1281 To 1428), BOISE, ID |
- Trang 1
- ››
BOISE Bưu điện
BOISE có 9 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
BORAH | 750 W BANNOCK ST | BOISE | 208-331-0037 | 83702-5809 |
COLE VILLAGE | 3485 N COLE RD | BOISE | 208-376-8651 | 83704-9998 |
COLLISTER | 4650 W STATE ST | BOISE | 208-424-0378 | 83703-4102 |
FIVE MILE | 1350 S FIVE MILE RD | BOISE | 208-376-7819 | 83709-9998 |
OREGON TRAIL | 2208 E SUMMERSWEET DR | BOISE | 208-344-9265 | 83716-9998 |
OVERLAND | 1650 W TARGEE ST | BOISE | 208-344-2280 | 83705-4239 |
BOISE AIRPORT STATION | 2625 W APOLLO ST | BOISE | 208-424-0331 | 83705-5353 |
BOISE | 770 S 13TH ST | BOISE | 208-433-4351 | 83708-9998 |
BOISE MAIN OFFICE | 770 S 13TH ST | BOISE | 208-433-4351 | 83708-9995 |
BOISE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BOISE, Idaho. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
ID - IdahoTên Thành Phố:
BOISE
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Ada County | BOISE |
Boise County | BOISE |
Elmore County | BOISE |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BOISE
BOISE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BOISE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của BOISE vào năm 2010 và 2020.
- ·BOISE Dân Số 2020: 234,576
- ·BOISE Dân Số 2010: 209,578
BOISE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BOISE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
BOISE Thư viện
Đây là danh sách các trang của BOISE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ADA COUNTY DISTRICT | 10664 W VICTORY RD | BOISE | ID | 83709 | (208) 362-0181 |
ADA COUNTY DISTRICT-HIDDEN SPRINGS | 5868 W HIDDEN SPRINGS DR | BOISE | ID | 83714 | (208) 229-2665 |
ADA COUNTY DISTRICT-LAKE HAZEL | 10489 W LAKE HAZEL RD | BOISE | ID | 83709 | (208) 297-6700 |
BOISE PUBLIC | 715 S CAPITOL BLVD | BOISE | ID | 83702 | (208) 972-8258 |
BOISE PUBLIC | 715 S CAPITOL BLVD | BOISE | ID | 83702 | (208) 972-8198 |
BOISE PUBLIC - BOWN CROSSING BRANCH | 2153 E. RIVERWALK DR. | BOISE | ID | 83706 | (208) 972-8360 |
BOISE PUBLIC-COLE AND USTICK BRANCH | 7557 W USTICK RD | BOISE | ID | 83704 | (208) 972-8300 |
BOISE PUBLIC-COLLISTER BRANCH | 4724 W STATE ST | BOISE | ID | 83703 | (208) 972-8320 |
BOISE PUBLIC-HILLCREST BRANCH | 5246 W OVERLAND RD | BOISE | ID | 83705 | (208) 972-8340 |
BOISE Trường học
Đây là danh sách các trang của BOISE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Boise Senior High School | 1010 West Washington St | Boise | Idaho | 6-12 | 83702 |
North Junior High School | 1105 North 13th Street | Boise | Idaho | 7-9 | 83702 |
Anser Charter School | 1187 W River St | Boise | Idaho | KG-6 | 83702 |
Longfellow Elementary School | 1511 North 9th Street | Boise | Idaho | PK-6 | 83702 |
Washington Elementary School | 1607 North 15th Street | Boise | Idaho | KG-6 | 83702 |
Booth Memorial School | 1617 N 24th St | Boise | Idaho | 10-12 | 83702 |
Madison Elementary School | 2215 Madison Avenue | Boise | Idaho | PK-6 | 83702 |
Fort Boise Mid High (alt) | 300 W Fort St | Boise | Idaho | 83702 | |
Whittier Elementary School | 301 North 29th Street | Boise | Idaho | PK-6 | 83702 |
Highlands Elementary School | 3434 Bogus Basin Road | Boise | Idaho | PK-6 | 83702 |
Mountain Cove (alt.) High | 911 Mountain Cove Road | Boise | Idaho | 8-12 | 83702 |
Lowell Elementary School | 1507 North 28th Street | Boise | Idaho | PK-6 | 83703 |
Hillside Junior High School | 3536 Hill Road | Boise | Idaho | 7-9 | 83703 |
William Howard Taft Elementary | 3722 Anderson Street | Boise | Idaho | KG-6 | 83703 |
Collister Elementary School | 4426 Catalpa Drive | Boise | Idaho | KG-6 | 83703 |
Cynthia Mann Elementary School | 5401 West Castle Drive | Boise | Idaho | PK-6 | 83703 |
Fairmont Junior High School | 2121 North Cole Road | Boise | Idaho | 9-10 | 83704 |
Mountain View Elementary Sch | 3500 Cabarton Lane | Boise | Idaho | KG-6 | 83704 |
Valley View Elementary School | 3555 N Milwaukee Street | Boise | Idaho | PK-6 | 83704 |
Summerwind Elementary School | 3675 North Jullion Way | Boise | Idaho | PK-5 | 83704 |
Ada County Juvenile Center | 6300 Denton Street | Boise | Idaho | 5-12 | 83704 |
Horizon Elementary School | 730 North Mitchell Street | Boise | Idaho | PK-6 | 83704 |
Cole Elementary School | 7415 Fairview Avenue | Boise | Idaho | KG-6 | 83704 |
Capital Senior High School | 8055 Goddard Road | Boise | Idaho | 83704 | |
Whitney Elementary School | 1609 South Owyhee Street | Boise | Idaho | PK-6 | 83705 |
Jefferson Elementary School | 200 South Latah Street | Boise | Idaho | KG-6 | 83705 |
Hillcrest Elementary School | 2045 South Pond Street | Boise | Idaho | KG-6 | 83705 |
Hawthorne Elementary School | 2401 Targee Street | Boise | Idaho | PK-6 | 83705 |
Owyhee Elementary School | 3434 Pasadena Drive | Boise | Idaho | KG-6 | 83705 |
Monroe Elementary School | 3615 Cassia Street | Boise | Idaho | KG-6 | 83705 |
Franklin Elementary School | 5007 Franklin Road | Boise | Idaho | KG-6 | 83705 |
South Junior High School | 805 Shoshone Street | Boise | Idaho | 7-9 | 83705 |
Liberty Elementary School | 1740 E Bergeson Street | Boise | Idaho | KG-6 | 83706 |
Garfield Elementary School | 1914 Broadway Avenue | Boise | Idaho | PK-6 | 83706 |
Koelsch Elementary School | 2015 North Curtis Road | Boise | Idaho | PK-6 | 83706 |
Riverside Elementary School | 2100 East Victory Road | Boise | Idaho | PK-6 | 83706 |
White Pine Elementary School | 401 East Linden Street | Boise | Idaho | PK-6 | 83706 |
Timberline High School | 701 E Boise Ave | Boise | Idaho | 10-12 | 83706 |
West Junior High School | 711 North Curtis Road | Boise | Idaho | 7-9 | 83706 |
Amity Elementary School | 10000 West Amity Road | Boise | Idaho | KG-6 | 83709 |
Lake Hazel Middle School | 11625 La Grange Street | Boise | Idaho | 6-8 | 83709 |
Lake Hazel Elementary School | 11711 Lake Hazel Road | Boise | Idaho | PK-5 | 83709 |
Spalding Elementary School | 12311 W Braddock Drive | Boise | Idaho | PK-5 | 83709 |
Maple Grove Elementary Sch | 2800 South Maple Grove Rd | Boise | Idaho | PK-6 | 83709 |
Jackson Elementary School | 334 South Cole Road | Boise | Idaho | PK-6 | 83709 |
Borah Senior High School | 6001 Cassia Street | Boise | Idaho | 10-12 | 83709 |
Boise Evening School | 6001 Cassia | Boise | Idaho | 10-12 | 83709 |
Mc Kinley Elementary School | 6400 Overland Road | Boise | Idaho | PK-6 | 83709 |
Ridgewood Elementary School | 7075 South Five Mile Road | Boise | Idaho | KG-5 | 83709 |
Silver Sage Elementary School | 7700 Snohomish Street | Boise | Idaho | PK-5 | 83709 |
Ascent | 8201 W Victory Rd | Boise | Idaho | 9-12 | 83709 |
Dehryl A. Dennis Professional-technical Education | 8201 W Victory Rd | Boise | Idaho | 9-12 | 83709 |
Dehyl A Dennis Professional Tc | 8201 W Victory Rd | Boise | Idaho | 7-9 | 83709 |
Adams Elementary School | 1725 E Warm Springs Ave | Boise | Idaho | PK-6 | 83712 |
East Junior High School | 415 E Warms Springs Ave | Boise | Idaho | 7-9 | 83712 |
Roosevelt Elementary School | 908 East Jefferson Street | Boise | Idaho | KG-6 | 83712 |
Mc Millan Elementary School | 10901 Mc Millan Road | Boise | Idaho | PK-5 | 83713 |
Frontier Elementary School | 11851 Musket Drive | Boise | Idaho | PK-5 | 83713 |
Joplin Elementary School | 12081 West Demeyer Street | Boise | Idaho | PK-5 | 83713 |
Centennial High School | 12400 West Mc Millan Road | Boise | Idaho | 9-12 | 83713 |
Ustick Elementary School | 12435 Ustick Road | Boise | Idaho | PK-5 | 83713 |
Pioneer Elementary School | 13255 West Mcmillan Road | Boise | Idaho | PK-5 | 83713 |
Lowell Scott Middle School | 13600 West Mcmillian Rd | Boise | Idaho | 6-8 | 83713 |
Cecil D Andrus Elementary | 6100 N Park Meadow Dr | Boise | Idaho | PK-5 | 83713 |
Pierce Park Elementary School | 5015 N Pierce Park Lane | Boise | Idaho | PK-6 | 83714 |
Riverglen Jr High School | 6801 N Gary Ln | Boise | Idaho | 7-12 | 83714 |
Shadow Hills Elementary | 8301 W Sloan St | Boise | Idaho | PK-6 | 83714 |
Trail Wind Elementary | 3701 E Lake Forest Dr | Boise | Idaho | PK-6 | 83716 |
Les Bois Junior High School | 4150 E Grand Forest Dr | Boise | Idaho | 7-9 | 83716 |
Viết bình luận