Thành Phố: NAMPA, ID - Mã Bưu
NAMPA Mã ZIP là 83651, 83652, 83653, v.v. Trang này chứa NAMPA danh sách Mã ZIP 9 chữ số, NAMPA dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và NAMPA địa chỉ ngẫu nhiên.
NAMPA Mã Bưu
NAMPA Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho NAMPA, Idaho là gì? Dưới đây là danh sách NAMPA ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | NAMPA ĐịA Chỉ |
---|---|
83651-0601 | 1611 1ST ST S, NAMPA, ID |
83651-0603 | 319 15TH AVE S APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), NAMPA, ID |
83651-0605 | 111 16TH AVE S, NAMPA, ID |
83651-0607 | 220 15TH AVE S, NAMPA, ID |
83651-0611 | 1724 1ST ST S, NAMPA, ID |
83651-0613 | 1711 2ND ST S APT 1 (From 1 To 7 Both of Odd and Even), NAMPA, ID |
83651-0615 | 1719 2ND ST S, NAMPA, ID |
83651-1302 | 28 N FAIRVIEW ST, NAMPA, ID |
83651-1400 | 2400 (From 2400 To 2498 Even) LEO DR, NAMPA, ID |
83651-1401 | 2401 (From 2401 To 2437 Odd) LEO DR, NAMPA, ID |
- Trang 1
- ››
NAMPA Bưu điện
NAMPA có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
NAMPA CARRIER ANNEX | 820 PARKCENTRE WAY | NAMPA | 208-468-0550 | 83651-1799 |
NAMPA | 123 11TH AVE S | NAMPA | 208-461-0379 | 83651-9998 |
NAMPA Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NAMPA, Idaho. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
ID - IdahoTên Thành Phố:
NAMPA
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Canyon County | NAMPA |
Ada County | NAMPA |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong NAMPA
NAMPA Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
NAMPA Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của NAMPA vào năm 2010 và 2020.
- ·NAMPA Dân Số 2020: 101,410
- ·NAMPA Dân Số 2010: 81,961
NAMPA viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của NAMPA - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CANYON COUNTY HISTORICAL SOCIETY & MUSEUM | PO BOX 595 | NAMPA | ID | 83653-0595 | (208) 467-7611 |
NORTHWEST SCIENCE MUSEUM | 3933 | NAMPA | ID | 83651 | |
TREASURE VALLEY ANTIQUE POWER ASSOCIATION | PO BOX 94 | NAMPA | ID | 83653-0094 | |
WARHAWK AIR MUSEUM | 201 MUNICIPAL WAY | NAMPA | ID | 83687-8582 | (208) 465-6446 |
FRIESEN ART GALLERIES | 623 UNIVERSITY BLVD | NAMPA | ID | 83814 | (208) 726-4174 |
NAMPA Thư viện
Đây là danh sách các trang của NAMPA - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: NAMPA PUBLIC
- ·ĐịA Chỉ: 215 12TH AVE S
- ·Thành Phố: NAMPA
- ·Bang: ID
- ·Mã Bưu: 83651
- ·điện thoại: (208) 468-5800
NAMPA Trường học
Đây là danh sách các trang của NAMPA - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Central Elementary | 1415 5th Street South | Nampa | Idaho | KG-6 | 83651 |
Roosevelt Elementary School | 1901 W. Roosevelt | Nampa | Idaho | KG-6 | 83651 |
West Middle School | 28 S Midland Blvd | Nampa | Idaho | 6-8 | 83651 |
Parkview Early Childhood Centr | 609 15th Avenue North | Nampa | Idaho | PK-PK | 83651 |
Lincoln Elementary School | 94 N Canyon St | Nampa | Idaho | KG-6 | 83651 |
Liberty Charter School | P O Box 1901 | Nampa | Idaho | KG-12 | 83651 |
Skyview High School | 1303 E Greenhurst Rd | Nampa | Idaho | 9-12 | 83686 |
Sherman Elementary | 1521 E Sherman | Nampa | Idaho | KG-6 | 83686 |
Greenhurst Elementary School | 1701 Discovery Place | Nampa | Idaho | KG-6 | 83686 |
Nampa Senior High School | 203 Lake Lowell Avenue | Nampa | Idaho | 9-12 | 83686 |
South Middle School | 229 West Greenhurst Road | Nampa | Idaho | 6-8 | 83686 |
Owyhee Elementary School | 2300 W. Iowa Ave | Nampa | Idaho | KG-6 | 83686 |
Alpha I Alternative School | 312 13th Ave South | Nampa | Idaho | 7-12 | 83686 |
Reagan Elementary School | 3400 Southside Blvd | Nampa | Idaho | KG-6 | 83686 |
East Valley Middle School | 4985 E Greenhurst Rd | Nampa | Idaho | 6-8 | 83686 |
Sunny Ridge Elementary School | 506 Fletcher Drive | Nampa | Idaho | KG-6 | 83686 |
Centennial Elementary School | 522 Mason Lane | Nampa | Idaho | KG-6 | 83686 |
Idaho Center Of Advanced Technology | 619 S Canyon | Nampa | Idaho | 9-12 | 83686 |
Iowa Elementary | 626 W Iowa | Nampa | Idaho | KG-7 | 83686 |
Nampa Teen Parent Alternative | 8444 Dearborne Road | Nampa | Idaho | 9-12 | 83686 |
East Canyon Elementary School | 18408 Northside Boulevard | Nampa | Idaho | PK-5 | 83687 |
Nampa Alternative High | 203 Lake Lowell Ave | Nampa | Idaho | 9-12 | 83687 |
Ridgecrest Alt High School | 3201 Ridgecrest Dr | Nampa | Idaho | 9-12 | 83687 |
Park Ridge Elementary | 3313 Park Ridge Drive | Nampa | Idaho | KG-6 | 83687 |
Snake River Elementary | 500 Stampede Drive | Nampa | Idaho | KG-12 | 83687 |
Birch Elementary School | 6900 Birch Lane | Nampa | Idaho | PK-5 | 83687 |
Viết bình luận