Thành Phố: IDAHO FALLS, ID - Mã Bưu
IDAHO FALLS Mã ZIP là 83401, 83402, 83403, v.v. Trang này chứa IDAHO FALLS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, IDAHO FALLS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và IDAHO FALLS địa chỉ ngẫu nhiên.
IDAHO FALLS Mã Bưu
IDAHO FALLS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho IDAHO FALLS, Idaho là gì? Dưới đây là danh sách IDAHO FALLS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | IDAHO FALLS ĐịA Chỉ |
---|---|
83402-4700 | 600 (From 600 To 699) SYCAMORE CIR, IDAHO FALLS, ID |
83402-4704 | 3500 (From 3500 To 3599) SYCAMORE CIR, IDAHO FALLS, ID |
83402-4708 | 3600 (From 3600 To 3699) SYCAMORE CIR, IDAHO FALLS, ID |
83402-4725 | 600 (From 600 To 699) CHESTERFIELD LN, IDAHO FALLS, ID |
83402-4744 | 500 (From 500 To 599) CHESTERFIELD LN, IDAHO FALLS, ID |
83402-4745 | 3700 (From 3700 To 3799) NOTTINGHAM LN, IDAHO FALLS, ID |
83402-4746 | 3800 (From 3800 To 3899) NOTTINGHAM LN, IDAHO FALLS, ID |
83402-4750 | 3900 (From 3900 To 3999) NOTTINGHAM LN, IDAHO FALLS, ID |
83402-4751 | 4000 (From 4000 To 4099) NOTTINGHAM LN, IDAHO FALLS, ID |
83402-4752 | 4100 (From 4100 To 4199) NOTTINGHAM LN, IDAHO FALLS, ID |
- Trang 1
- ››
IDAHO FALLS Bưu điện
IDAHO FALLS có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
EAGLE ROCK | 875 N CAPITAL AVE | IDAHO FALLS | 208-542-0837 | 83402-9929 |
IDAHO FALLS | 605 4TH ST | IDAHO FALLS | 208-525-2511 | 83401-9998 |
IDAHO FALLS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ IDAHO FALLS, Idaho. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
ID - IdahoTên Thành Phố:
IDAHO FALLS
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Bingham County | IDAHO FALLS |
Bonneville County | IDAHO FALLS |
Jefferson County | IDAHO FALLS |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong IDAHO FALLS
IDAHO FALLS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
IDAHO FALLS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của IDAHO FALLS vào năm 2010 và 2020.
- ·IDAHO FALLS Dân Số 2020: 63,543
- ·IDAHO FALLS Dân Số 2010: 57,289
IDAHO FALLS viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của IDAHO FALLS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
COLLECTORS' CORNER MUSEUM | 900 JOHN ADAMS PKWY | IDAHO FALLS | ID | 83401 | (208) 528-9900 |
ART MUSEUM OF EASTERN IDAHO | 300 S CAPITAL AVE | IDAHO FALLS | ID | 83402-3952 | |
BONNEVILLE COUNTY HISTORICAL SOCIETY | 200 N EASTERN AVE | IDAHO FALLS | ID | 83402-4029 | (208) 522-1400 |
EAGLE ROCK RAILROAD HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 2685 | IDAHO FALLS | ID | 83403-2685 | (208) 681-7383 |
IDAHO FALLS FIRE MUSEUM | PO BOX 50162 | IDAHO FALLS | ID | 83405-0162 | |
IDAHO FALLS ZOO AT TAUTPHAUS PARK | 2725 CARNIVAL WAY | IDAHO FALLS | ID | 83402 | (208) 612-8552 |
IDAHO FALLS Thư viện
Đây là danh sách các trang của IDAHO FALLS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: IDAHO FALLS PUBLIC
- ·ĐịA Chỉ: 457 W BROADWAY
- ·Thành Phố: IDAHO FALLS
- ·Bang: ID
- ·Mã Bưu: 83402
- ·điện thoại: (208) 612-8460
IDAHO FALLS Trường học
Đây là danh sách các trang của IDAHO FALLS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Telford Academy (alt) | 2017 East 49th North | Idaho Falls | Idaho | 6-12 | 83401 |
Ucon Elementary School | 10841 North 41 East | Idaho Falls | Idaho | PK-5 | 83401 |
Falls Valley Elementary School | 2455 Virlow Street | Idaho Falls | Idaho | PK-5 | 83401 |
Tiebreaker Elementary School | 3100 First Street | Idaho Falls | Idaho | KG-5 | 83401 |
Bonneville High School | 3165 East Iona Road | Idaho Falls | Idaho | 9-12 | 83401 |
Lincoln High School (alt) | 3175 E Lincoln Rd | Idaho Falls | Idaho | 9-12 | 83401 |
Proj Cda-alternative High Schl | 3175 East Lincoln Road | Idaho Falls | Idaho | 7-12 | 83401 |
Emerson Elementary School | 335 5th Street | Idaho Falls | Idaho | PK-6 | 83401 |
Rocky Mountain Middle School | 3443 North Ammon Road | Idaho Falls | Idaho | 6-8 | 83401 |
Special Services Center | 3549 North Ammon Road | Idaho Falls | Idaho | KG-12 | 83401 |
Cloverdale Elementary School | 3999 Greenwillow Ln | Idaho Falls | Idaho | KG-5 | 83401 |
Idaho Falls Senior High School | 601 South Holmes Avenue | Idaho Falls | Idaho | 10-12 | 83401 |
Eastern Idaho Professional-technical High School | 690 John Adams Parkway | Idaho Falls | Idaho | 9-12 | 83401 |
Dora Erickson Elem School | 850 Cleveland Street | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83401 |
Clair E. Gale Jr High School | 955 Garfield Street | Idaho Falls | Idaho | 7-9 | 83401 |
Fairview Elementary School | 979 East 97th North | Idaho Falls | Idaho | PK-5 | 83401 |
Temple View Elementary School | 1500 Scorpius Drive | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83402 |
Hawthorne Elementary School | 1520 South Boulevard Ave | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83402 |
Skyline Senior High School | 1767 Blue Sky Drive | Idaho Falls | Idaho | 10-12 | 83402 |
Westview Alternative Evening | 1767 Blue Sky Drive | Idaho Falls | Idaho | 9-12 | 83402 |
Ethel Boyes Elementary School | 1875 Brentwood Drive | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83402 |
Eagle Rock Junior High School | 2020 Pancheri Drive | Idaho Falls | Idaho | 7-9 | 83402 |
Foxhollow Elementary School | 2365 Genevieve | Idaho Falls | Idaho | PK-6 | 83402 |
Westside Elementary School | 2680 Newman Drive | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83402 |
Osgood Elementary School | 3491 West 81st North | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83402 |
A H Bush Elementary School | 380 West Anderson St | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83402 |
3-b Dentention Center | 950 Environmental Way | Idaho Falls | Idaho | 7-12 | 83402 |
White Pine Charter School | Po Box 2827 | Idaho Falls | Idaho | KG-8 | 83403 |
Edgemont Gardens Elementary | 1240 Azalea Drive | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83404 |
Linden Park Elementary School | 1305 Ninth Street | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83404 |
Theresa Bunker Elementary | 1385 East 16th Street | Idaho Falls | Idaho | PK-6 | 83404 |
Sunnyside Elementary School | 165 Cobblestone Lane | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83404 |
Longfellow Elementary School | 2500 South Higbee Avenue | Idaho Falls | Idaho | KG-6 | 83404 |
Taylorview Junior High School | 350 Castlerock Lane | Idaho Falls | Idaho | 7-9 | 83404 |
Hillcrest High School | 2800 Owens Ave | Idaho Falls | Idaho | 9-12 | 83406 |
Ammon Elementary School | 2900 Central Avenue | Idaho Falls | Idaho | KG-5 | 83406 |
Sandcreek Middle School | 2955 Owen Street | Idaho Falls | Idaho | 6-8 | 83406 |
Hillview Elementary School | 3075 Teton Street | Idaho Falls | Idaho | PK-5 | 83406 |
Viết bình luận